Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 昂首伸眉

Pinyin: áng shǒu shēn méi

Meanings: Ngẩng đầu cao, tỏ ra kiêu hãnh hoặc tự tin., Hold one's head high, showing pride or confidence., 伸扬。抬头扬眉。形容意气昂扬的样子。[出处]汉·司马迁《报任少卿书》“乃欲仰首伸眉,论列是非,不亦轻朝廷,羞当世之士耶!”[例]他们获得了比赛的胜利,~地回来了。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 卬, 日, 䒑, 自, 亻, 申, 目

Chinese meaning: 伸扬。抬头扬眉。形容意气昂扬的样子。[出处]汉·司马迁《报任少卿书》“乃欲仰首伸眉,论列是非,不亦轻朝廷,羞当世之士耶!”[例]他们获得了比赛的胜利,~地回来了。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả hành động của chủ ngữ liên quan đến thái độ.

Example: 在众人面前,他总是昂首伸眉。

Example pinyin: zài zhòng rén miàn qián , tā zǒng shì áng shǒu shēn méi 。

Tiếng Việt: Trước mặt mọi người, anh ấy luôn ngẩng cao đầu đầy tự tin.

昂首伸眉
áng shǒu shēn méi
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngẩng đầu cao, tỏ ra kiêu hãnh hoặc tự tin.

Hold one's head high, showing pride or confidence.

伸扬。抬头扬眉。形容意气昂扬的样子。[出处]汉·司马迁《报任少卿书》“乃欲仰首伸眉,论列是非,不亦轻朝廷,羞当世之士耶!”[例]他们获得了比赛的胜利,~地回来了。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

昂首伸眉 (áng shǒu shēn méi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung