Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 时来运转
Pinyin: shí lái yùn zhuǎn
Meanings: Vận may đến, tình hình cải thiện, Luck comes and the situation improves., 本来处境不利,遇到机会,命运开始好转。同时来运转”。[出处]清·姬文《市声》第十七回“阿大利时来运来,首先挑着粪担,到租界出粪。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 寸, 日, 来, 云, 辶, 专, 车
Chinese meaning: 本来处境不利,遇到机会,命运开始好转。同时来运转”。[出处]清·姬文《市声》第十七回“阿大利时来运来,首先挑着粪担,到租界出粪。”
Grammar: Thành ngữ mô tả sự thay đổi tích cực về hoàn cảnh nhờ vào vận may hoặc nỗ lực cá nhân. Được sử dụng phổ biến trong văn nói và viết.
Example: 经过多年的努力,他终于时来运转了。
Example pinyin: jīng guò duō nián de nǔ lì , tā zhōng yú shí lái yùn zhuǎn le 。
Tiếng Việt: Sau nhiều năm nỗ lực, cuối cùng vận may của anh ấy đã đến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vận may đến, tình hình cải thiện
Nghĩa phụ
English
Luck comes and the situation improves.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
本来处境不利,遇到机会,命运开始好转。同时来运转”。[出处]清·姬文《市声》第十七回“阿大利时来运来,首先挑着粪担,到租界出粪。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế