Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 时新
Pinyin: shí xīn
Meanings: Mới mẻ, hiện đại, phù hợp với xu hướng thời đại., New, modern, in line with current trends., ①某个时期最新的。[例]时新的式样。*②指应时的食品。[例]献上时新,略表寸心。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 寸, 日, 亲, 斤
Chinese meaning: ①某个时期最新的。[例]时新的式样。*②指应时的食品。[例]献上时新,略表寸心。
Grammar: Tính từ miêu tả sự vật, thường dùng trong quảng cáo hoặc giới thiệu sản phẩm.
Example: 这些衣服非常时新。
Example pinyin: zhè xiē yī fu fēi cháng shí xīn 。
Tiếng Việt: Những bộ quần áo này rất mới mẻ và hiện đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mới mẻ, hiện đại, phù hợp với xu hướng thời đại.
Nghĩa phụ
English
New, modern, in line with current trends.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
某个时期最新的。时新的式样
指应时的食品。献上时新,略表寸心
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!