Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 时势
Pinyin: shí shì
Meanings: Tình hình, xu thế của thời đại., Situation, trend of the times., ①当时的情势或趋势。[例]时势造英雄。[例]迫于时势,他不得不做这样的选择。[例]非务相反也,时势异也。——《吕氏春秋·察今》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 寸, 日, 力, 执
Chinese meaning: ①当时的情势或趋势。[例]时势造英雄。[例]迫于时势,他不得不做这样的选择。[例]非务相反也,时势异也。——《吕氏春秋·察今》。
Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh phân tích tình hình hoặc dự đoán tương lai.
Example: 只有顺从时势才能成功。
Example pinyin: zhǐ yǒu shùn cóng shí shì cái néng chéng gōng 。
Tiếng Việt: Chỉ có tuân theo xu thế thời đại mới có thể thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình hình, xu thế của thời đại.
Nghĩa phụ
English
Situation, trend of the times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
当时的情势或趋势。时势造英雄。迫于时势,他不得不做这样的选择。非务相反也,时势异也。——《吕氏春秋·察今》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!