Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 2041 đến 2070 của 12077 tổng từ

南来北往
nán lái běi wǎng
Chỉ sự đi lại hoặc giao thương giữa miền...
南腔北调
nán qiāng běi diào
Phong cách nói chuyện hoặc giọng điệu kh...
南货
nán huò
Hàng hóa đặc sản từ miền Nam.
南郭先生
nán guō xiān shēng
Người không có tài năng nhưng giả vờ giỏ...
南郭处士
nán guō chǔ shì
Chỉ người giả vờ có tài năng nhưng thực ...
南面
nán miàn
Hướng nam; cũng có nghĩa là cai trị, ngồ...
博取
bó qǔ
Đạt được bằng cách nỗ lực hoặc khéo léo.
博大
bó dà
Rộng lớn, bao la; cũng dùng để chỉ lòng ...
博学
bó xué
Học rộng, hiểu nhiều.
博客
bó kè
Blog
博弈
bó yì
Trò chơi chiến lược (như cờ vua, cờ tướn...
博得
bó dé
Giành được, đạt được sự công nhận hoặc ủ...
博爱
bó ài
Tình yêu thương bao la, dành cho tất cả ...
博物馆
bó wù guǎn
Viện bảo tàng
博览会
bó lǎn huì
Triển lãm, hội chợ triển lãm
博览群书
bó lǎn qún shū
Đọc rất nhiều sách thuộc mọi lĩnh vực.
博采
bó cǎi
Tìm kiếm và thu thập ý kiến, quan điểm t...
博雅
bó yǎ
Học rộng, hiểu biết phong phú và tao nhã...
卜宅
bǔ zhái
Xem bói để chọn nơi ở phù hợp.
卜居
bǔ jū
Chọn chỗ ở qua việc xem bói.
卜甲
bǔ jiǎ
Vỏ mai rùa dùng để xem bói thời cổ đại.
卜辞
bǔ cí
Lời giải thích hoặc phán đoán từ việc xe...
卜骨
bǔ gǔ
Xương thú dùng để xem bói thời cổ đại.
zhàn
Chiếm, chiếm lĩnh, giữ vị trí.
占据
zhàn jù
Chiếm giữ, kiểm soát.
占有
zhàn yǒu
Chiếm hữu, sở hữu.
占用
zhàn yòng
Chiếm dụng, sử dụng độc quyền.
占领
zhàn lǐng
Chiếm đóng, chiếm lĩnh.
卡带
kǎ dài
Băng cassette, loại băng từ dùng trong m...
卡车
kǎ chē
Xe tải.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...