Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 1981 đến 2010 của 12092 tổng từ

十足
shí zú
Rất hoàn hảo, đầy đủ, hoàn toàn.
千儿八百
qiān er bǎi
Một số lượng khá lớn nhưng không cụ thể,...
千差万别
qiān chā wàn bié
Rất nhiều sự khác biệt, rất đa dạng và p...
千形万状
qiān xíng wàn zhuàng
Nhiều hình dạng, dáng vẻ khác nhau. Ám c...
千恩万谢
qiān ēn wàn xiè
Biểu thị lòng biết ơn sâu sắc, cảm tạ rấ...
千斤
qiān jīn
Một nghìn cân, chỉ sức nặng lớn. Có thể ...
千方百计
qiān fāng bǎi jì
Bằng mọi cách, mọi phương pháp. Thích ứn...
千疮百孔
qiān chuāng bǎi kǒng
Rất nhiều vết loét, lỗ hổng, chỉ sự hư h...
千真万确
qiān zhēn wàn què
Hoàn toàn chính xác, chắc chắn không sai...
千秋
qiān qiū
Ngàn năm, chỉ một khoảng thời gian rất d...
千金一诺
qiān jīn yī nuò
Lời hứa quý hơn ngàn vàng (ý nói lời hứa...
千金之子
qiān jīn zhī zǐ
Người con trai từ gia đình giàu có (con ...
千金之家
qiān jīn zhī jiā
Gia đình giàu có (nhà có của cải ngàn và...
千钧重负
qiān jūn zhòng fù
Gánh nặng ngàn cân, ý nói trách nhiệm rấ...
升高
shēng gāo
Tăng chiều cao hoặc mức độ
Giờ Ngọ (12h trưa), buổi trưa
半信不信
bàn xìn bù xìn
Nửa tin nửa không, nghi ngờ một cách khô...
半信半疑
bàn xìn bàn yí
Nửa tin nửa ngờ, vừa tin vừa hoài nghi.
半吐半露
bàn tǔ bàn lù
Nói năng úp mở, không thẳng thắn bày tỏ ...
半吞半吐
bàn tūn bàn tǔ
Nói năng không dứt khoát, úp úp mở mở, k...
半生半熟
bàn shēng bàn shú
Chín một nửa, chưa chín hẳn, còn sống mộ...
半腰
bàn yāo
Ở lưng chừng, giữa đường, chưa hoàn thàn...
半身不遂
bàn shēn bù suí
Liệt nửa người, thường do tai biến mạch ...
半途而废
bàn tú ér fèi
Bỏ dở giữa chừng, không hoàn thành công ...
半酣
bàn hān
Uống rượu đến mức hơi say, nhưng chưa sa...
华岗
Huá Gǎng
Tên của một nhân vật lịch sử hoặc địa da...
华彩
huá cǎi
Sắc màu rực rỡ; phần nhạc đệm đặc sắc tr...
华林
Huá Lín
Tên một khu vực hoặc tổ chức cụ thể (tùy...
华而不实
huá ér bù shí
Hình thức bên ngoài đẹp nhưng nội dung b...
华表
huá biǎo
Cột đá chạm khắc hoa văn, biểu tượng kiế...

Hiển thị 1981 đến 2010 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...