Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 华表
Pinyin: huá biǎo
Meanings: Cột đá chạm khắc hoa văn, biểu tượng kiến trúc truyền thống Trung Quốc., Carved stone pillar, a traditional Chinese architectural symbol., ①也称“华表柱”。古代设在宫殿、陵墓等大建筑物前面做装饰用的大石柱,柱身多雕刻龙凤等图案,上部横插着雕花的石板。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 化, 十, 龶, 𧘇
Chinese meaning: ①也称“华表柱”。古代设在宫殿、陵墓等大建筑物前面做装饰用的大石柱,柱身多雕刻龙凤等图案,上部横插着雕花的石板。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 天安门广场前矗立着两座华表。
Example pinyin: tiān ān mén guǎng chǎng qián chù lì zhe liǎng zuò huá biǎo 。
Tiếng Việt: Trước Quảng trường Thiên An Môn có hai cột đá chạm khắc hoa văn đứng sừng sững.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cột đá chạm khắc hoa văn, biểu tượng kiến trúc truyền thống Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Carved stone pillar, a traditional Chinese architectural symbol.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
也称“华表柱”。古代设在宫殿、陵墓等大建筑物前面做装饰用的大石柱,柱身多雕刻龙凤等图案,上部横插着雕花的石板
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!