Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 8071 đến 8100 của 12077 tổng từ

睡椅
shuì yǐ
Ghế dài để nằm ngủ.
睡相
shuì xiàng
Tư thế ngủ.
睡袋
shuì dài
Túi ngủ, vật dụng để ngủ trong khi cắm t...
Chứng kiến, thấy
chǒu
Nhìn, liếc
Nhắm mắt lại một chút, nheo mắt.
mán
Che giấu, giấu diếm sự thật.
piǎo
Liếc nhìn, quét mắt qua
瞠目
chēng mù
Trừng mắt nhìn, chỉ sự kinh ngạc hoặc sử...
瞥眼
piē yǎn
Lườm mắt, liếc mắt nhìn một cách nhanh c...
瞥见
piē jiàn
Nhìn thấy thoáng qua, bắt gặp một cách t...
瞩目
zhǔ mù
Chú ý, gây chú ý
瞪眼
dèng yǎn
Nhìn chằm chằm, trừng mắt.
瞪视
dèng shì
Nhìn chằm chằm, trừng mắt nhìn.
瞬刻
shùn kè
Khoảnh khắc, thời gian rất ngắn ngủi.
瞬息
shùn xī
Chớp mắt, thời gian cực kỳ ngắn.
瞬息之间
shùn xī zhī jiān
Trong khoảnh khắc, thời gian rất ngắn.
瞬时
shùn shí
Khoảnh khắc, tức thì.
瞬目
shùn mù
Nháy mắt, chớp mắt.
瞳人
tóng rén
Đồng tử, con ngươi.
瞳孔
tóng kǒng
Đồng tử (lỗ đen trung tâm trên mắt điều ...
chù
Đứng thẳng đứng, cao vút.
矛盾
máo dùn
Mâu thuẫn, xung đột giữa các yếu tố trái...
矜惜
jīn xī
Thương tiếc, cảm thông sâu sắc.
矜矜
jīn jīn
Cẩn thận, chăm chú, nghiêm túc.
矜诩
jīn xǔ
Khoe khoang, tự cao tự đại.
矜重
jīn zhòng
Trang trọng, nghiêm túc và đầy tôn kính.
知冷知热
zhī lěng zhī rè
Biết lo lắng, chăm sóc chu đáo cho người...
知己知彼
zhī jǐ zhī bǐ
Biết mình biết ta, tức là hiểu rõ cả mìn...
知底
zhī dǐ
Biết rõ gốc rễ, bản chất của vấn đề

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...