Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 8071 đến 8100 của 12092 tổng từ

眼色
yǎn sè
Ánh mắt, sắc thái của mắt
眼花
yǎn huā
Hoa mắt, chóng mặt
眼花缭乱
yǎn huā liáo luàn
Hoa mắt chóng mặt (do quá nhiều thứ lung...
着急
zháo jí
Lo lắng, sốt ruột vì điều gì đó.
着火
zháo huǒ
Bắt lửa, cháy
着装
zhuó zhuāng
Mặc quần áo, trang phục.
着边
zháo biān
Dính vào, chạm vào cạnh/lề.
着陆
zhuó lù
Hạ cánh, đáp xuống đất (thường nói về má...
zhēng
Mở mắt, thức dậy.
Hòa thuận, thân thiện.
睡帽
shuì mào
Chiếc mũ ngủ (đội khi đi ngủ).
睡椅
shuì yǐ
Ghế dài để nằm ngủ.
睡相
shuì xiàng
Tư thế ngủ.
睡袋
shuì dài
Túi ngủ, nơi ngủ di động dạng túi.
Chứng kiến, thấy
chǒu
Nhìn, liếc, ngó (từ dùng trong khẩu ngữ,...
Nhắm mắt lại một chút, nheo mắt.
mán
Che giấu, giấu diếm sự thật.
piǎo
Liếc nhìn, quét mắt qua
瞠目
chēng mù
Trừng mắt nhìn, chỉ sự kinh ngạc hoặc sử...
瞥眼
piē yǎn
Lườm mắt, liếc mắt nhìn một cách nhanh c...
瞥见
piē jiàn
Nhìn thấy thoáng qua, bắt gặp một cách t...
瞩目
zhǔ mù
Chú ý, thu hút sự chú ý của mọi người.
瞪眼
dèng yǎn
Nhìn chằm chằm, trừng mắt.
瞪视
dèng shì
Nhìn chằm chằm, trừng mắt nhìn.
瞬刻
shùn kè
Khoảnh khắc, thời gian rất ngắn ngủi.
瞬息
shùn xī
Chớp mắt, thời gian cực kỳ ngắn.
瞬息之间
shùn xī zhī jiān
Trong khoảnh khắc, thời gian rất ngắn.
瞬时
shùn shí
Khoảnh khắc, tức thì.
瞬目
shùn mù
Nháy mắt, chớp mắt.

Hiển thị 8071 đến 8100 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...