Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瞪眼
Pinyin: dèng yǎn
Meanings: Nhìn chằm chằm, trừng mắt., To stare or glare at someone., ①同“瞪”。*②跟人生气或耍态度。[例]他就爱跟人瞪眼。*③表示无可奈何。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 登, 目, 艮
Chinese meaning: ①同“瞪”。*②跟人生气或耍态度。[例]他就爱跟人瞪眼。*③表示无可奈何。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường diễn tả cảm xúc tiêu cực như tức giận hoặc thất vọng.
Example: 他生气地瞪眼看着我。
Example pinyin: tā shēng qì dì dèng yǎn kàn zhe wǒ 。
Tiếng Việt: Anh ấy tức giận trừng mắt nhìn tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn chằm chằm, trừng mắt.
Nghĩa phụ
English
To stare or glare at someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“瞪”
跟人生气或耍态度。他就爱跟人瞪眼
表示无可奈何
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!