Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瞥眼
Pinyin: piē yǎn
Meanings: Lườm mắt, liếc mắt nhìn một cách nhanh chóng., To glance or peek quickly., ①转眼,极言时间之短;忽然,迅速地。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 敝, 目, 艮
Chinese meaning: ①转眼,极言时间之短;忽然,迅速地。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả hành động nhìn nhanh và thoáng qua.
Example: 他只是瞥了我一眼。
Example pinyin: tā zhǐ shì piē le wǒ yì yǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy chỉ lườm tôi một cái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lườm mắt, liếc mắt nhìn một cách nhanh chóng.
Nghĩa phụ
English
To glance or peek quickly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
转眼,极言时间之短;忽然,迅速地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!