Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瞪视
Pinyin: dèng shì
Meanings: Nhìn chằm chằm, trừng mắt nhìn., To stare or glare at., ①睁大眼睛盯着看;凝视。[例]他听此话,怒从心起,狠狠瞪视着这个年青人。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 登, 目, 礻, 见
Chinese meaning: ①睁大眼睛盯着看;凝视。[例]他听此话,怒从心起,狠狠瞪视着这个年青人。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường nhấn mạnh ánh mắt mạnh mẽ và có tính đối kháng.
Example: 他瞪视着那个陌生人。
Example pinyin: tā dèng shì zhe nà ge mò shēng rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhìn chằm chằm vào người lạ kia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn chằm chằm, trừng mắt nhìn.
Nghĩa phụ
English
To stare or glare at.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
睁大眼睛盯着看;凝视。他听此话,怒从心起,狠狠瞪视着这个年青人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!