Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 3121 đến 3150 của 12092 tổng từ

大楷
dà kǎi
Chữ viết lớn, rõ ràng và chuẩn mực (thườ...
大款
dà kuǎn
Người giàu có, đại gia
大殿
dà diàn
Điện lớn, thường dùng để chỉ nơi thờ cún...
大母
dà mǔ
Ngón cái (ở tay hoặc chân)
大气
dà qì
Không khí (trong khí quyển); cũng có ngh...
大熊猫
dà xióng māo
Gấu trúc (loài động vật quý hiếm của Tru...
大班
dà bān
Lớp lớn, lớp cao cấp
大用
dà yòng
Tác dụng lớn, công dụng quan trọng
大男大女
dà nán dà nǚ
Thanh niên nam nữ đã trưởng thành
大白
dà bái
Màu trắng tinh khiết, rõ ràng hoàn toàn
大盗
dà dào
Tên trộm lớn, kẻ cướp nguy hiểm
大相径庭
dà xiāng jìng tíng
Khác biệt rất lớn, hoàn toàn trái ngược
大祸临头
dà huò lín tóu
Tai họa lớn sắp xảy ra
大秋
dà qiū
Mùa thu lớn (thời kỳ thu hoạch chính)
大端
dà duān
Điểm chính, đầu mối quan trọng
大笔
dà bǐ
Số tiền lớn, khoản đầu tư lớn
大篆
dà zhuàn
Chữ triện lớn, kiểu chữ cổ của Trung Quố...
大纲
dà gāng
Đề cương, dàn ý chính.
大胆
dà dǎn
Can đảm, dũng cảm
大脑
dà nǎo
Đại não, bộ não
大脚
dà jiǎo
Bàn chân lớn (thường ám chỉ phụ nữ thời ...
大节
dà jié
Lễ lớn, dịp lễ quan trọng (như Tết Nguyê...
大街小巷
dà jiē xiǎo xiàng
Mọi nẻo đường, khắp mọi nơi trong thành ...
大话
dà huà
Lời nói khoác, lời phóng đại.
大象
dà xiàng
Con voi.
大败
dà bài
Thất bại nặng nề.
大车
dà chē
Xe tải lớn, xe chuyên chở hàng hóa.
天主
tiān zhǔ
Chúa Trời (trong đạo Thiên Chúa).
天仙
tiān xiān
Tiên nữ trên trời, chỉ người phụ nữ xinh...
天体
tiān tǐ
Thiên thể (các vật thể trong vũ trụ như ...

Hiển thị 3121 đến 3150 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...