Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大用
Pinyin: dà yòng
Meanings: Tác dụng lớn, công dụng quan trọng, Great use, important function, ①重用。[例]皇上欲大用康先生。——清·梁启超《谭嗣同传》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 一, 人, 丨, 二, 冂
Chinese meaning: ①重用。[例]皇上欲大用康先生。——清·梁启超《谭嗣同传》。
Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với danh từ để diễn đạt vai trò của sự vật.
Example: 此物大有用处。
Example pinyin: cǐ wù dà yǒu yòng chu 。
Tiếng Việt: Đồ vật này rất hữu ích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tác dụng lớn, công dụng quan trọng
Nghĩa phụ
English
Great use, important function
Nghĩa tiếng trung
中文释义
重用。皇上欲大用康先生。——清·梁启超《谭嗣同传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!