Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 1591 đến 1620 của 12092 tổng từ

出于意表
chū yú yì biǎo
Vượt ngoài tưởng tượng
出于无奈
chū yú wú nài
Bất đắc dĩ, do hoàn cảnh ép buộc
出人头地
chū rén tóu dì
Giỏi giang, vượt trội hơn người
出人意外
chū rén yì wài
Ngoài dự đoán của mọi người
出列
chū liè
Bước ra khỏi hàng
出力
chū lì
Góp sức, nỗ lực
出动
chū dòng
Huy động, triển khai lực lượng
出卖
chū mài
Phản bội, bán đứng
出厂
chū chǎng
Xuất xưởng, rời khỏi nhà máy
出台
chū tái
Ra mắt, xuất hiện trước công chúng (diễn...
出品
chū pǐn
Sản phẩm, hàng hóa sản xuất
出土
chū tǔ
Được khai quật, tìm thấy từ lòng đất
出境
chū jìng
Xuất cảnh, rời khỏi biên giới
出差
chū chāi
Đi công tác.
出恭
chū gōng
Đi vệ sinh (cách nói lịch sự).
出操
chū cāo
Tập thể dục buổi sáng, tập luyện ngoài t...
出新
chū xīn
Sáng tạo cái mới, làm mới lại.
出格
chū gé
Vượt quá giới hạn cho phép, không đúng k...
出榜
chū bǎng
Công bố danh sách trúng tuyển hoặc xếp h...
出殡
chū bìn
Đưa tang, tổ chức lễ đưa người chết về n...
出水
chū shuǐ
Nổi lên mặt nước, lộ ra khỏi nước.
出没
chū mò
Xuất hiện và biến mất (thường dùng cho đ...
出洋
chū yáng
Ra nước ngoài (du lịch, học tập, công tá...
出演
chū yǎn
Biểu diễn, đóng vai trong phim, kịch...
出猎
chū liè
Đi săn
出血
chū xiě
Chảy máu, xuất huyết
出让
chū ràng
Chuyển nhượng, bán lại
出访
chū fǎng
Đi thăm viếng, công du
出诊
chū zhěn
Khám bệnh ngoài giờ hoặc tại nhà
出走
chū zǒu
Bỏ đi, rời khỏi nhà hoặc nơi ở vì lý do ...

Hiển thị 1591 đến 1620 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...