Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出洋

Pinyin: chū yáng

Meanings: Ra nước ngoài (du lịch, học tập, công tác...), To go abroad (for travel, study, work, etc.)., ①出国。[例]出洋留学。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 凵, 屮, 氵, 羊

Chinese meaning: ①出国。[例]出洋留学。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh chính thức.

Example: 他去年出洋留学了。

Example pinyin: tā qù nián chū yáng liú xué le 。

Tiếng Việt: Anh ấy năm ngoái đã ra nước ngoài du học.

出洋
chū yáng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ra nước ngoài (du lịch, học tập, công tác...)

To go abroad (for travel, study, work, etc.).

出国。出洋留学

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

出洋 (chū yáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung