Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出台

Pinyin: chū tái

Meanings: Ra mắt, xuất hiện trước công chúng (diễn viên, chính sách...), To make an appearance, to come on stage (actor, policy...), ①演员登台演出。*②方针政策等公布实施。[例]今年不再出台调价指令。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 凵, 屮, 厶, 口

Chinese meaning: ①演员登台演出。*②方针政策等公布实施。[例]今年不再出台调价指令。

Grammar: Thường liên quan đến việc giới thiệu cái mới với công chúng.

Example: 新政策即将出台。

Example pinyin: xīn zhèng cè jí jiāng chū tái 。

Tiếng Việt: Chính sách mới sắp được ban hành.

出台
chū tái
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ra mắt, xuất hiện trước công chúng (diễn viên, chính sách...)

To make an appearance, to come on stage (actor, policy...)

演员登台演出

方针政策等公布实施。今年不再出台调价指令

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

出台 (chū tái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung