Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 10621 đến 10650 của 12077 tổng từ

过错
guò cuò
Lỗi lầm, sai phạm, trách nhiệm trong một...
过长
guò cháng
Quá dài, vượt quá chiều dài hợp lý hoặc ...
过问
guò wèn
Hỏi thăm, quan tâm đến một việc gì đó.
迎新送故
yíng xīn sòng gù
Đón chào cái mới, tiễn biệt cái cũ.
迎新送旧
yíng xīn sòng jiù
Đón chào cái mới, tiễn đưa cái cũ.
迎风
yíng fēng
Đón gió, hứng gió
迎风招展
yíng fēng zhāo zhǎn
Bay phấp phới trong gió (dùng để nói về ...
运价
yùn jià
Giá cước vận chuyển (phí vận tải hàng hó...
运单
yùn dān
Vận đơn (giấy tờ ghi chi tiết về lô hàng...
运思
yùn sī
Suy nghĩ sâu sắc, cân nhắc cẩn thận.
运用自如
yùn yòng zì rú
Sử dụng thành thạo, nhuần nhuyễn.
运神
yùn shén
Tập trung tinh thần, suy nghĩ sâu sắc.
运笔
yùn bǐ
Vận dụng bút pháp, cách viết chữ.
运筹帷幄
yùn chóu wéi wò
Hoạch định chiến lược từ căn cứ chỉ huy,...
运营
yùn yíng
Quản lý, điều hành (doanh nghiệp, dịch v...
近似
jìn sì
Gần giống, tương tự
近便
jìn biàn
Gần và thuận tiện
近况
jìn kuàng
Tình hình hiện tại, tình trạng gần đây
近前
jìn qián
Phía trước gần, gần đây
近因
jìn yīn
Nguyên nhân gần, lý do trực tiếp
近在咫尺
jìn zài zhǐ chǐ
Gần ngay trước mắt, rất gần
近型
jìn xíng
Kiểu dáng gần (cấu trúc hoặc hình thức t...
近密
jìn mì
Gần gũi và thân mật
近岁
jìn suì
Những năm gần đây
近幸
jìn xìng
May mắn gần đây, vừa hay, may thay
近影
jìn yǐng
Bức ảnh gần đây
近情
jìn qíng
Tình hình gần đây, thực trạng hiện tại
近旁
jìn páng
Phía gần, bên cạnh
近景
jìn jǐng
Cảnh gần, tiền cảnh
近月
jìn yuè
Tháng gần đây

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...