Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 过访
Pinyin: guò fǎng
Meanings: Ghé thăm, viếng thăm ai đó, To visit, drop by someone's place., ①登门探视访问。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 寸, 辶, 方, 讠
Chinese meaning: ①登门探视访问。
Grammar: Động từ lịch sự, thường dùng trong thư từ hoặc lời mời.
Example: 欢迎随时过访。
Example pinyin: huān yíng suí shí guò fǎng 。
Tiếng Việt: Mời ghé thăm bất cứ lúc nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghé thăm, viếng thăm ai đó
Nghĩa phụ
English
To visit, drop by someone's place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
登门探视访问
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!