Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 过细
Pinyin: guò xì
Meanings: Quá tỉ mỉ, quá chi tiết, Too meticulous, overly detailed., ①仔细。[例]如果有人拒绝对于这些作认真的过细的研究,那他就不是一个马克思主义者。——《学习》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 寸, 辶, 田, 纟
Chinese meaning: ①仔细。[例]如果有人拒绝对于这些作认真的过细的研究,那他就不是一个马克思主义者。——《学习》。
Grammar: Tính từ bổ nghĩa cho mức độ chi tiết trong hành động hoặc công việc.
Example: 工作不能过细,否则会影响效率。
Example pinyin: gōng zuò bù néng guò xì , fǒu zé huì yǐng xiǎng xiào lǜ 。
Tiếng Việt: Công việc không nên quá tỉ mỉ, nếu không sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quá tỉ mỉ, quá chi tiết
Nghĩa phụ
English
Too meticulous, overly detailed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
仔细。如果有人拒绝对于这些作认真的过细的研究,那他就不是一个马克思主义者。——《学习》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!