Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 2851 đến 2880 của 12077 tổng từ

场所
chǎng suǒ
Địa điểm, nơi chốn
场面
chǎng miàn
Khung cảnh, tình huống, bầu không khí
zhǐ
Địa chỉ, vị trí
jūn
Đều, bình quân, cân bằng.
坏事
huài shì
Phá hoại, làm hỏng việc
坐井观天
zuò jǐng guān tiān
Nhìn trời qua đáy giếng, ám chỉ tầm nhìn...
坐享其成
zuò xiǎng qí chéng
Ngồi không mà hưởng lợi ích đã đạt được,...
坐地自划
zuò dì zì huà
Ngồi yên một chỗ và tự mình quyết định m...
坐堂
zuò táng
Ngồi ở đại sảnh để xử lý công việc (thườ...
坐失
zuò shī
Mất đi cơ hội vì không hành động.
坐失良机
zuò shī liáng jī
Mất đi cơ hội tốt.
坐守
zuò shǒu
Ngồi đợi và bảo vệ, giữ gìn thứ gì đó.
坐客
zuò kè
Khách đang ngồi, khách viếng thăm.
坐无虚席
zuò wú xū xí
Không còn chỗ trống trong khán phòng (ch...
坐视
zuò shì
Ngồi nhìn, bất lực hoặc thờ ơ trước một ...
坐视成败
zuò shì chéng bài
Đứng nhìn thành công hay thất bại xảy ra...
坐禅
zuò chán
Ngồi thiền (trong Phật giáo).
坐立不安
zuò lì bù ān
Lo lắng đến mức không thể ngồi yên hay đ...
坐言起行
zuò yán qǐ xíng
Nói xong thì lập tức hành động, nói đi đ...
坐运筹策
zuò yùn chóu cè
Ngồi tại chỗ để lên kế hoạch, bày mưu tí...
坐镇
zuò zhèn
Trấn giữ, trực tiếp giám sát hoặc điều k...
坑人
kēng rén
Lừa gạt người khác, đưa họ vào tình huốn...
坑坑洼洼
kēng kēng wā wā
Bề mặt không bằng phẳng, đầy những hố nh...
坑洼
kēng wā
Những hố trũng hoặc chỗ lõm trên mặt đất...
坑骗
kēng piàn
Lừa gạt hoặc gian lận để chiếm đoạt tài ...
块儿八毛
kuài er bā máo
Chỉ một số tiền không đáng kể
块头
kuài tou
Kích thước, thể tích của một vật; cũng c...
坚不可摧
jiān bù kě cuī
Rất kiên cố, không thể phá hủy
坚信
jiān xìn
Tin tưởng chắc chắn
坚守
jiān shǒu
Kiên thủ, giữ vững

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...