Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坐守
Pinyin: zuò shǒu
Meanings: Ngồi đợi và bảo vệ, giữ gìn thứ gì đó., Waiting and guarding or protecting something., ①固守;死守。[例]坐守阵地。[例]坐守成法。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 从, 土, 宀, 寸
Chinese meaning: ①固守;死守。[例]坐守阵地。[例]坐守成法。
Grammar: Thường sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc tình huống cần kiên nhẫn.
Example: 士兵们坐守阵地。
Example pinyin: shì bīng men zuò shǒu zhèn dì 。
Tiếng Việt: Những người lính ngồi canh giữ trận địa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngồi đợi và bảo vệ, giữ gìn thứ gì đó.
Nghĩa phụ
English
Waiting and guarding or protecting something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
固守;死守。坐守阵地。坐守成法
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!