Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坐堂
Pinyin: zuò táng
Meanings: Ngồi ở đại sảnh để xử lý công việc (thường chỉ thẩm phán hay thầy thuốc)., Sitting in the main hall to handle affairs (usually refers to judges or doctors)., ①旧时指官吏在公堂上审理案件。[例]佛教指在禅堂上坐禅。*②[方言]经商、行医者坐守店铺、药房;教师按时到校坐班。[例]坐堂行医。[例]高教一般不坐堂。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 从, 土
Chinese meaning: ①旧时指官吏在公堂上审理案件。[例]佛教指在禅堂上坐禅。*②[方言]经商、行医者坐守店铺、药房;教师按时到校坐班。[例]坐堂行医。[例]高教一般不坐堂。
Grammar: Động từ này thường dùng trong ngữ cảnh truyền thống, mang nét cổ xưa.
Example: 老中医每天坐堂看病。
Example pinyin: lǎo zhōng yī měi tiān zuò táng kàn bìng 。
Tiếng Việt: Bác sĩ Đông y già mỗi ngày ngồi ở đại sảnh để khám bệnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngồi ở đại sảnh để xử lý công việc (thường chỉ thẩm phán hay thầy thuốc).
Nghĩa phụ
English
Sitting in the main hall to handle affairs (usually refers to judges or doctors).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时指官吏在公堂上审理案件。佛教指在禅堂上坐禅
[方言]经商、行医者坐守店铺、药房;教师按时到校坐班。坐堂行医。高教一般不坐堂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!