Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 址
Pinyin: zhǐ
Meanings: Địa chỉ, vị trí, Address, location, ①用本义。地基,基部。[据]阯,基也。从阜,止声,或从土。——《说文》。[例]禅泰山下阯。——《汉书·郊祀志》。注:“阯者,山之基足。”[例]丰墙峭阯。——《汉书·太元大》。[例]自城中附城为长堤,壮其址。——宋·苏轼《奖喻敕记》。[例]废祠之址。——明·张溥《五人墓碑记》。*②地点;地址;处所。[例]树重置于西址,列骏骑手北垌。——汉·王粲《羽猪赋》。[合]芙蓉镇故址;厂址;住址。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 土, 止
Chinese meaning: ①用本义。地基,基部。[据]阯,基也。从阜,止声,或从土。——《说文》。[例]禅泰山下阯。——《汉书·郊祀志》。注:“阯者,山之基足。”[例]丰墙峭阯。——《汉书·太元大》。[例]自城中附城为长堤,壮其址。——宋·苏轼《奖喻敕记》。[例]废祠之址。——明·张溥《五人墓碑记》。*②地点;地址;处所。[例]树重置于西址,列骏骑手北垌。——汉·王粲《羽猪赋》。[合]芙蓉镇故址;厂址;住址。
Hán Việt reading: chỉ
Grammar: Dùng để chỉ nơi chốn hoặc địa điểm cụ thể. Thường kết hợp với từ khác như 地址 (địa chỉ).
Example: 请告诉我你的地址。
Example pinyin: qǐng gào sù wǒ nǐ de dì zhǐ 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng cho tôi biết địa chỉ của bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Địa chỉ, vị trí
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
chỉ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Address, location
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“阯者,山之基足。”丰墙峭阯。——《汉书·太元大》。自城中附城为长堤,壮其址。——宋·苏轼《奖喻敕记》。废祠之址。——明·张溥《五人墓碑记》
地点;地址;处所。树重置于西址,列骏骑手北垌。——汉·王粲《羽猪赋》。芙蓉镇故址;厂址;住址
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!