Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 块头

Pinyin: kuài tou

Meanings: Kích thước, thể tích của một vật; cũng có thể chỉ người to lớn, vạm vỡ, Size or volume of an object; can also refer to a big and burly person., ①[方言]指人的高矮胖瘦。[例]他块头不小。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 土, 夬, 头

Chinese meaning: ①[方言]指人的高矮胖瘦。[例]他块头不小。

Grammar: Danh từ thường dùng để mô tả kích thước, đôi khi mang ý nghĩa châm biếm khi nói về con người.

Example: 这个箱子块头不小。

Example pinyin: zhè ge xiāng zǐ kuài tóu bù xiǎo 。

Tiếng Việt: Chiếc hộp này thật lớn.

块头
kuài tou
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kích thước, thể tích của một vật; cũng có thể chỉ người to lớn, vạm vỡ

Size or volume of an object; can also refer to a big and burly person.

[方言]指人的高矮胖瘦。他块头不小

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...