Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 5701 đến 5730 của 12077 tổng từ

散布
sànbù
Phát tán, lan truyền
散席
sàn xí
Kết thúc bữa tiệc hoặc sự kiện, mọi ngườ...
散座
sàn zuò
Ghế ngồi riêng lẻ, không cố định trong r...
散戏
sàn xì
Kết thúc vở kịch, buổi biểu diễn.
散播
sàn bō
Phát tán, lan truyền (thường là tin tức,...
散文
sǎnwén
Văn xuôi, thể loại văn chương
散架
sàn jià
Bị hỏng, đổ vỡ thành từng phần nhỏ (thườ...
散水
sàn shuǐ
Rắc nước (thường để làm sạch hoặc hạ nhi...
散沙
sàn shā
Cát rời rạc, tượng trưng cho sự thiếu đo...
敬礼
jìng lǐ
Chào kính cẩn (thường là hành động chào ...
敬祝
jìng zhù
Kính chúc, gửi lời chúc tốt đẹp với sự t...
敬贺
jìng hè
Chúc mừng một cách kính cẩn (thường dùng...
敬赠
jìng zèng
Tặng một cách kính cẩn (thường dùng khi ...
敬辞
jìng cí
Lời nói hoặc từ ngữ thể hiện sự kính trọ...
敬酒
jìng jiǔ
Mời rượu (thể hiện sự tôn trọng)
敬重
jìng zhòng
Kính trọng
数值
shù zhí
Giá trị số; con số cụ thể dùng để biểu t...
数目
shùmù
Con số, số lượng
qiāo
Gõ, đập nhẹ
敲锣打鼓
qiāo luó dǎ gǔ
Đánh trống gõ mõ, thường để tạo không kh...
敲锣放炮
qiāo luó fàng pào
Đánh trống gõ mõ và đốt pháo, diễn tả kh...
敲门
qiāo mén
Gõ cửa
整套
zhěng tào
Bộ hoàn chỉnh, cả bộ
整平
zhěng píng
San phẳng, làm bằng phẳng
整整截截
zhěng zhěng jié jié
Ngắn gọn, ngăn nắp, không rườm rà
整旧如新
zhěng jiù rú xīn
Sửa chữa cái cũ thành cái mới, phục hồi ...
整本大套
zhěng běn dà tào
Toàn bộ hệ thống, hoàn chỉnh và chi tiết
整洁
zhěng jié
Gọn gàng, ngăn nắp
整点
zhěng diǎn
Sắp xếp gọn gàng, chỉnh đốn lại đồ vật h...
整装
zhěng zhuāng
Sắp xếp, chuẩn bị hành lý hoặc đồ đạc

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...