Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 散居

Pinyin: sàn jū

Meanings: Sống rải rác, không tập trung ở một khu vực nhất định., To live scattered, not concentrated in a specific area., ①分散居住。[例]一家人散居各地。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: ⺼, 攵, 龷, 古, 尸

Chinese meaning: ①分散居住。[例]一家人散居各地。

Grammar: Động từ hai âm tiết, dùng để miêu tả trạng thái cư trú không tập trung.

Example: 这个村庄的人口很少,村民们散居在山间。

Example pinyin: zhè ge cūn zhuāng de rén kǒu hěn shǎo , cūn mín men sǎn jū zài shān jiān 。

Tiếng Việt: Dân số của ngôi làng này rất ít, cư dân sống rải rác trên núi.

散居
sàn jū
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sống rải rác, không tập trung ở một khu vực nhất định.

To live scattered, not concentrated in a specific area.

分散居住。一家人散居各地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

散居 (sàn jū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung