Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 散光

Pinyin: sàn guāng

Meanings: Loạn thị (một loại tật khúc xạ ở mắt)., Astigmatism (a type of refractive error in the eye)., ①一种视力缺陷,看到的东西的影像分成许多部分而模糊不清。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: ⺼, 攵, 龷, ⺌, 兀

Chinese meaning: ①一种视力缺陷,看到的东西的影像分成许多部分而模糊不清。

Grammar: Đây là thuật ngữ chuyên ngành y khoa, liên quan đến sức khỏe mắt.

Example: 他患有轻度的散光。

Example pinyin: tā huàn yǒu qīng dù de sǎn guāng 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị loạn thị nhẹ.

散光
sàn guāng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loạn thị (một loại tật khúc xạ ở mắt).

Astigmatism (a type of refractive error in the eye).

一种视力缺陷,看到的东西的影像分成许多部分而模糊不清

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

散光 (sàn guāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung