Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 4951 đến 4980 của 12092 tổng từ

技士
jìshì
Kỹ thuật viên, người có tay nghề cao tro...
技术革命
jìshù gémìng
Cách mạng công nghệ
技术革新
jìshù gégxīn
Đổi mới công nghệ
技艺
jìyì
Tay nghề, kỹ nghệ
抄书
chāo shū
Chép sách, sao chép nội dung từ sách.
抄写
chāo xiě
Sao chép, viết lại tài liệu, đoạn văn bả...
抄录
chāo lù
Ghi chép lại, sao chép thông tin, dữ liệ...
抄报
chāo bào
Sao chép báo cáo, ghi lại thông tin chín...
抄本
chāo běn
Bản sao, bản chép tay.
抄稿
chāo gǎo
Sao chép bản thảo, ghi lại nội dung từ b...
抄袭
chāo xí
Sao chép trái phép, đạo văn.
抄身
chāo shēn
Lục soát người (kiểm tra đồ vật cá nhân)...
抄送
chāo sòng
Chuyển tiếp email hoặc tài liệu cho ngườ...
把头
bǎ tóu
Người đứng đầu, người phụ trách (thường ...
把式
bǎ shì
Nghệ nhân, thợ lành nghề (thường dùng tr...
Kìm nén, đè xuống; hoặc (trong văn viết)...
投产
tóu chǎn
Bắt đầu sản xuất (thường là đưa một nhà ...
投合
tóu hé
Phù hợp, hòa hợp
投射
tóu shè
Chiếu sáng, phóng chiếu
投店
tóu diàn
Đến quán trọ nghỉ ngơi (ngôn ngữ thời xư...
投手
tóu shǒu
Người ném bóng trong môn bóng chày.
投放
tóu fàng
Đưa vào sử dụng, triển khai hoặc phân ph...
投机买卖
tóu jī mǎi mài
Kinh doanh dựa trên sự biến động thị trư...
投机取巧
tóu jī qǔ qiǎo
Lợi dụng cơ hội để đạt được điều gì đó m...
投标
tóu biāo
Đấu thầu, tham gia đấu thầu một dự án ho...
投桃报李
tóu táo bào lǐ
Lấy ơn báo oán, đáp lại lòng tốt bằng đi...
投注
tóu zhù
Đặt cược, đầu tư vào một thứ gì đó (ví d...
投石问路
tóu shí wèn lù
Chỉ việc thăm dò tình hình trước khi hàn...
投稿
tóu gǎo
Gửi bài viết, sáng tác để đăng tải trên ...
投缘
tóu yuán
Hợp nhau, có duyên với nhau, chỉ mối qua...

Hiển thị 4951 đến 4980 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

HSK Cấp độ 5 - Cấp độ cao với 2500 từ vựng chuyên sâu | ChebChat