Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抄报

Pinyin: chāo bào

Meanings: Sao chép báo cáo, ghi lại thông tin chính thức., To copy reports, record official information., ①旧时官府发行的报章,通报诏会、奏章以及升迁等人事变动的情况。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 少, 扌, 𠬝

Chinese meaning: ①旧时官府发行的报章,通报诏会、奏章以及升迁等人事变动的情况。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến công việc văn phòng.

Example: 秘书正在抄报今天的会议记录。

Example pinyin: mì shū zhèng zài chāo bào jīn tiān de huì yì jì lù 。

Tiếng Việt: Thư ký đang ghi lại biên bản cuộc họp hôm nay.

抄报
chāo bào
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sao chép báo cáo, ghi lại thông tin chính thức.

To copy reports, record official information.

旧时官府发行的报章,通报诏会、奏章以及升迁等人事变动的情况

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抄报 (chāo bào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung