Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 把头
Pinyin: bǎ tóu
Meanings: Người đứng đầu, người phụ trách (thường trong nghĩa đen liên quan đến chức vụ)., The person in charge or leader (often literally referring to a position)., ①旧时把持某一地方或某一行业(如搬运等),从中剥削的人。[例]封建把头。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 巴, 扌, 头
Chinese meaning: ①旧时把持某一地方或某一行业(如搬运等),从中剥削的人。[例]封建把头。
Grammar: Dùng làm danh từ chỉ người lãnh đạo, đứng đầu trong một tổ chức hoặc nhóm. Có thể thay thế bằng 班长 (trưởng nhóm) hoặc 领导 (lãnh đạo).
Example: 他是部门的把头。
Example pinyin: tā shì bù mén de bǎ tóu 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người đứng đầu bộ phận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người đứng đầu, người phụ trách (thường trong nghĩa đen liên quan đến chức vụ).
Nghĩa phụ
English
The person in charge or leader (often literally referring to a position).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时把持某一地方或某一行业(如搬运等),从中剥削的人。封建把头
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!