Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 2911 đến 2940 của 12077 tổng từ

城关
chéng guān
Cửa thành, nơi ra vào thành trì.
城里
chéng lǐ
Trong thành phố, khu vực nội thành.
埋伏
mái fú
Phục kích, mai phục
埋天怨地
mán tiān yuàn dì
Oán trách trời đất, tức giận với hoàn cả...
埋线
mái xiàn
Chôn dây điện, cáp ngầm dưới đất.
埋设
mái shè
Đặt hoặc lắp đặt một thứ gì đó dưới mặt ...
埯子
ǎn zi
Hố nhỏ hoặc chỗ lõm trên mặt đất.
zhí
Giữ, nắm, thực thi (luật pháp, quyền lực...
péi
Vun đắp, bồi đắp (thường dùng trong việc...
培植
péi zhí
Trồng trọt, gây dựng (cây cối hoặc tổ ch...
培育
péi yù
Nuôi trồng, phát triển cây cối hoặc nuôi...
基业
jī yè
Sự nghiệp cơ bản, nền tảng lâu dài.
基准
jī zhǔn
Tiêu chuẩn, mốc đo lường để so sánh.
基地
jī dì
Căn cứ, địa điểm làm việc hoặc hoạt động...
基层
jī céng
Cơ sở, tầng lớp dưới cùng trong một tổ c...
基座
jī zuò
Bệ đỡ, chân đế (để đặt một vật gì đó).
基建
jī jiàn
Cơ sở hạ tầng.
基点
jī diǎn
Điểm cơ bản hoặc điểm gốc để bắt đầu đo ...
基石
jī shí
Viên đá nền tảng hoặc nền móng (cả nghĩa...
基调
jī diào
Giai điệu chính, sắc thái chính của một ...
基隆
Jīlóng
Tên một thành phố cảng ở Đài Loan.
堂上
táng shàng
Trong nhà, trên sân khấu, hoặc nơi tổ ch...
堂堂
táng táng
Uy nghi, hùng vĩ, mạnh mẽ và công khai.
jiān
Cứng rắn, kiên cố, bền vững.
堆叠
duī dié
Xếp chồng lên nhau, đặt thành từng đống.
堆垛
duī duò
Xếp chồng thứ gì đó thành từng đống cao.
堆放
duī fàng
Xếp chồng hoặc đặt thành từng đống.
堆积
duī jī
Chất đống, tích lũy lại.
堆积如山
duī jī rú shān
Chất đống như núi, mô tả sự tích tụ với ...
堆聚
duī jù
Tụ lại thành đống, tập trung lại ở một c...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...