Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 培植

Pinyin: péi zhí

Meanings: Trồng trọt, gây dựng (cây cối hoặc tổ chức)., To cultivate or establish (plants or organizations)., ①栽种并细心管理(植物)。[例]这种植物是无法人工培植的。*②扶植势力或培养人才。[例]培植势力。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 咅, 土, 木, 直

Chinese meaning: ①栽种并细心管理(植物)。[例]这种植物是无法人工培植的。*②扶植势力或培养人才。[例]培植势力。

Grammar: Động từ ghép dùng cho cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.

Example: 政府积极培植新兴产业。

Example pinyin: zhèng fǔ jī jí péi zhí xīn xīng chǎn yè 。

Tiếng Việt: Chính phủ tích cực hỗ trợ phát triển các ngành công nghiệp mới.

培植
péi zhí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trồng trọt, gây dựng (cây cối hoặc tổ chức).

To cultivate or establish (plants or organizations).

栽种并细心管理(植物)。这种植物是无法人工培植的

扶植势力或培养人才。培植势力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

培植 (péi zhí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung