Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 垭口

Pinyin: yà kǒu

Meanings: Cổ họng, cũng được dùng để chỉ vị trí hẹp giữa hai đỉnh núi., Throat; also refers to the narrow passage between two mountain peaks., ①[方言]狭窄的山口。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 亚, 土, 口

Chinese meaning: ①[方言]狭窄的山口。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường liên quan đến địa hình tự nhiên.

Example: 他们经过了一个险峻的垭口才到达目的地。

Example pinyin: tā men jīng guò le yí gè xiǎn jùn de yā kǒu cái dào dá mù dì dì 。

Tiếng Việt: Họ đã vượt qua một con đèo hiểm trở mới đến được đích.

垭口
yà kǒu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cổ họng, cũng được dùng để chỉ vị trí hẹp giữa hai đỉnh núi.

Throat; also refers to the narrow passage between two mountain peaks.

[方言]狭窄的山口

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

垭口 (yà kǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung