Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 5521 đến 5550 của 12077 tổng từ

摩厉以须
mó lì yǐ xū
Rèn giũa bản thân và chờ đợi thời cơ phù...
摩托车
mó tuō chē
Xe máy, xe gắn máy.
摩拳擦掌
mó quán cā zhǎng
Xoa tay, vê nắm đấm (miêu tả sự phấn khí...
摩擦
mó cā
Ma sát, sự cọ xát giữa các bề mặt.
kōu
Bới móc, đào khoét
tuán
Nặn, vo tròn (như đất sét, bột...)
撂手
liào shǒu
Buông tay, từ bỏ (việc làm dở dang hoặc ...
撂荒
liào huāng
Bỏ hoang đất đai, không canh tác nữa.
piē
Hất, quăng qua một bên, bỏ lại.
撇嘴
piě zuǐ
Mím môi, nhếch mép (thường biểu thị thái...
撇开
piē kāi
Gạt bỏ, đẩy qua một bên; tạm thời không ...
撇弃
piē qì
Vứt bỏ, từ bỏ một thứ gì đó một cách cố ...
Xoa, chà (để làm sạch hoặc đánh bóng bề ...
chēng
Chống đỡ, giữ vững; chịu đựng.
撕扯
sī chě
Xé rách, giật mạnh
撕票
sī piào
Xé vé, hủy vé
zhuàng
Va chạm, đụng phải
撞客
zhuàng kè
Va chạm phải khách hàng, hình dung sự bấ...
撞毁
zhuàng huǐ
Đâm vào và phá hủy một vật nào đó
chè
Rút lui, thu hồi.
撤回
chè huí
Rút lại, thu hồi (thường là lời nói, quy...
撤换
chè huàn
Thay thế, đổi chỗ.
撤离
chè lí
Rút lui, sơ tán.
撤走
chè zǒu
Rời đi, rút lui khỏi một nơi
撤退
chè tuì
Rút lui, rút quân khỏi một vị trí hoặc đ...
撤销
chè xiāo
Hủy bỏ, loại bỏ một quyết định, quy định...
撤除
chè chú
Dỡ bỏ, loại bỏ (công trình, hàng rào...)
liáo
Kéo, nâng lên, vén lên
撮箕
cuō jī
Dụng cụ dùng để xúc rác hoặc đất cát, th...
Đánh mạnh, trừng phạt bằng roi hoặc gậy.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...