Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 5521 đến 5550 của 12092 tổng từ

tān
Quầy hàng nhỏ; trải ra hoặc mở rộng.
shuāi
Rơi vỡ, ném xuống đất.
摘取
zhāi qǔ
Hái, lấy ra từ cây hoặc nơi nào đó.
摘记
zhāi jì
Ghi chép lại những điểm chính yếu hay th...
摘除
zhāi chú
Gỡ bỏ, loại bỏ cái gì đó.
摧朽拉枯
cuī xiǔ lā kū
Phá hủy những thứ mục nát, hư hỏng một c...
摧枯拉朽
cuī kū lā xiǔ
Dễ dàng phá hủy những thứ yếu đuối và mụ...
摩厉以需
mó lì yǐ xū
Rèn luyện kỹ năng hoặc chuẩn bị sẵn sàng...
摩厉以须
mó lì yǐ xū
Rèn giũa bản thân và chờ đợi thời cơ phù...
摩托车
mó tuō chē
Xe máy, xe gắn máy.
摩拳擦掌
mó quán cā zhǎng
Xoa tay, vê nắm đấm (miêu tả sự phấn khí...
摩擦
mó cā
Ma sát, cọ xát
kōu
Bới móc, đào khoét
tuán
Nặn, vo tròn (như đất sét, bột...)
撂手
liào shǒu
Buông tay, từ bỏ (việc làm dở dang hoặc ...
撂荒
liào huāng
Bỏ hoang đất đai, không canh tác nữa.
piě
Vẽ nét xiên trong chữ Hán; hất đi, quăng...
撇嘴
piě zuǐ
Mím môi, nhếch mép (thường biểu thị thái...
撇开
piē kāi
Gạt bỏ, đẩy qua một bên; tạm thời không ...
撇弃
piē qì
Vứt bỏ, từ bỏ một thứ gì đó một cách cố ...
Xoa, chà (để làm sạch hoặc đánh bóng bề ...
chēng
Chống đỡ, giữ vững; chịu đựng.
撕扯
sī chě
Xé rách, giật mạnh
撕票
sī piào
Xé vé, hủy vé
zhuàng
Đụng, va chạm
撞客
zhuàng kè
Va chạm phải khách hàng, hình dung sự bấ...
撞毁
zhuàng huǐ
Đâm vào và phá hủy một vật nào đó
chè
Rút lui, dời đi, thu hồi
撤回
chè huí
Rút lại, thu hồi (thường là lời nói, quy...
撤换
chè huàn
Thay thế, bãi bỏ và thay bằng cái khác

Hiển thị 5521 đến 5550 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...