Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 撤回

Pinyin: chè huí

Meanings: Rút lại, thu hồi (thường là lời nói, quyết định, hoặc người nào đó), To retract or recall (usually words, decisions, or people)., ①召回派出去的,如军队从特定位置或地区有秩序地撤退。*②收回发出去的,常指收回所说的话或对某人不信任的暗示。*③一个由自己撤其批评的机会。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 扌, 攵, 育, 口, 囗

Chinese meaning: ①召回派出去的,如军队从特定位置或地区有秩序地撤退。*②收回发出去的,常指收回所说的话或对某人不信任的暗示。*③一个由自己撤其批评的机会。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể được sử dụng với nhiều ngữ cảnh khác nhau. Thường đi cùng với đối tượng cụ thể phía sau.

Example: 他不得不撤回自己的话。

Example pinyin: tā bù dé bú chè huí zì jǐ de huà 。

Tiếng Việt: Anh ta buộc phải rút lại lời của mình.

撤回
chè huí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rút lại, thu hồi (thường là lời nói, quyết định, hoặc người nào đó)

To retract or recall (usually words, decisions, or people).

召回派出去的,如军队从特定位置或地区有秩序地撤退

收回发出去的,常指收回所说的话或对某人不信任的暗示

一个由自己撤其批评的机会

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

撤回 (chè huí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung