Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Xoa, chà (để làm sạch hoặc đánh bóng bề mặt nào đó), To rub or polish a surface to clean or shine it., ①推。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①推。

Grammar: Động từ miêu tả hành động vệ sinh hoặc đánh bóng, thường đi kèm với công cụ (布 - vải) và mục tiêu (桌子 - bàn).

Example: 他用布摖干净桌子。

Example pinyin: tā yòng bù qì gān jìng zhuō zi 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng vải lau sạch bàn.

5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xoa, chà (để làm sạch hoặc đánh bóng bề mặt nào đó)

To rub or polish a surface to clean or shine it.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

摖 (cā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung