Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 撞客

Pinyin: zhuàng kè

Meanings: Va chạm phải khách hàng, hình dung sự bất cẩn, To accidentally bump into customers; implies carelessness., ①旧指为神鬼附体而突然神志昏迷、胡言乱语(迷信)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 扌, 童, 各, 宀

Chinese meaning: ①旧指为神鬼附体而突然神志昏迷、胡言乱语(迷信)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh dịch vụ hoặc nơi đông người để chỉ sự bất cẩn dẫn đến va chạm.

Example: 服务员慌张地撞客了。

Example pinyin: fú wù yuán huāng zhāng dì zhuàng kè le 。

Tiếng Việt: Nhân viên phục vụ hấp tấp va vào khách hàng.

撞客
zhuàng kè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Va chạm phải khách hàng, hình dung sự bất cẩn

To accidentally bump into customers; implies carelessness.

旧指为神鬼附体而突然神志昏迷、胡言乱语(迷信)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

撞客 (zhuàng kè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung