Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 撤换
Pinyin: chè huàn
Meanings: Thay thế, bãi bỏ và thay bằng cái khác, To replace or substitute something or someone., ①撤去原有的,换上其他的(如把新闻稿件、部队等撤下来另外换上)。[例]撤换旧桌椅。*②开除,免职,使丧失成员资格、地位或官职。[例]全体会员鼓掌通过撤换那位主席。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 扌, 攵, 育, 奂
Chinese meaning: ①撤去原有的,换上其他的(如把新闻稿件、部队等撤下来另外换上)。[例]撤换旧桌椅。*②开除,免职,使丧失成员资格、地位或官职。[例]全体会员鼓掌通过撤换那位主席。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có nghĩa rộng và có thể áp dụng cho cả con người lẫn đồ vật.
Example: 这台机器出了问题,需要撤换。
Example pinyin: zhè tái jī qì chū le wèn tí , xū yào chè huàn 。
Tiếng Việt: Máy móc này gặp vấn đề, cần phải thay thế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay thế, bãi bỏ và thay bằng cái khác
Nghĩa phụ
English
To replace or substitute something or someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
撤去原有的,换上其他的(如把新闻稿件、部队等撤下来另外换上)。撤换旧桌椅
开除,免职,使丧失成员资格、地位或官职。全体会员鼓掌通过撤换那位主席
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!