Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 撂荒
Pinyin: liào huāng
Meanings: Bỏ hoang đất đai, không canh tác nữa., To abandon land, leaving it uncultivated., ①取牛羊乳。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 扌, 畧, 巟, 艹
Chinese meaning: ①取牛羊乳。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ khu vực đất đai. Có thể kết hợp với trạng ngữ thời gian như 多年 (nhiều năm), 很久 (rất lâu).
Example: 这片地已经撂荒多年,杂草丛生。
Example pinyin: zhè piàn dì yǐ jīng liào huāng duō nián , zá cǎo cóng shēng 。
Tiếng Việt: Mảnh đất này đã bị bỏ hoang nhiều năm, cỏ dại mọc um tùm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ hoang đất đai, không canh tác nữa.
Nghĩa phụ
English
To abandon land, leaving it uncultivated.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
取牛羊乳
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!