Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 181 đến 210 của 12077 tổng từ

不伦不类
bù lún bù lèi
Không giống ai, kỳ quặc, không hợp lý. C...
不依不饶
bù yī bù ráo
Không chịu tha thứ, không buông tha. Mô ...
不停
bù tíng
Không ngừng, liên tục.
不免
bù miǎn
Không tránh khỏi, tất yếu
不关痛痒
bù guān tòng yǎng
Không liên quan đến lợi ích hoặc tình cả...
不兴
bù xīng
Không thịnh hành, không phổ biến.
不减
bù jiǎn
Không giảm, vẫn giữ nguyên mức độ.
不凡
bù fán
Phi thường, xuất chúng, khác thường.
不出所料
bù chū suǒ liào
Đúng như dự đoán, không ngoài dự kiến.
不分彼此
bù fēn bǐ cǐ
Không phân biệt bạn hay ta, thân thiết v...
不分胜负
bù fēn shèng fù
Không phân thắng bại, hòa nhau.
不切实际
bù qiē shí jì
Không thực tế, không phù hợp với thực tế...
不力
bù lì
Không mạnh mẽ, không đủ khả năng hoặc hi...
不加思索
bù jiā sī suǒ
Không suy nghĩ kỹ, hành động ngay lập tứ...
不务正业
bù wù zhèng yè
Không chịu làm công việc chính đáng, sa ...
不动声色
bù dòng shēng sè
Không lộ vẻ cảm xúc, giữ bình tĩnh trước...
不卑不亢
bù bēi bù kàng
Không quá khiêm nhường cũng không kiêu c...
不厌其烦
bù yàn qí fán
Không ngại phiền phức, kiên nhẫn giải th...
不只
bù zhǐ
Không chỉ, không những (dùng để mở rộng ...
不可言喻
bù kě yán yù
Không thể nào nói rõ, giải thích rõ ràng...
不合时宜
bù hé shí yí
Không hợp thời, không phù hợp với hoàn c...
不同凡响
bù tóng fán xiǎng
Khác biệt và độc đáo, vượt trội hơn hẳn ...
不同流俗
bù tóng liú sú
Không theo thói thường, khác biệt với đá...
不名一钱
bù míng yī qián
Không có một đồng nào, nghèo kiết xác.
不吝指教
bù lìn zhǐ jiào
Không ngại chỉ bảo, sẵn sàng dạy bảo ngư...
不声不吭
bù shēng bù kēng
Không lên tiếng, không phản ứng gì (ý ch...
不声不响
bù shēng bù xiǎng
Im lặng, không gây tiếng động (ý nói hàn...
不妨
bù fáng
Không sao, có thể làm được
不孕
bù yùn
Không thể mang thai
不定
bù dìng
Không cố định, không ổn định

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...