Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不可言喻

Pinyin: bù kě yán yù

Meanings: Không thể nào nói rõ, giải thích rõ ràng được., Inexpressible; indescribable., 喻说明,告知。不能用言语来说明。[出处]宋·沈括《梦溪笔谈·象数一》“其术可以心得,不可言喻。”[例]希白见女子容颜秀丽,词气清扬,喜悦之心,~。——明·冯梦龙《警世通言》卷十。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 一, 丁, 口, 言, 俞

Chinese meaning: 喻说明,告知。不能用言语来说明。[出处]宋·沈括《梦溪笔谈·象数一》“其术可以心得,不可言喻。”[例]希白见女子容颜秀丽,词气清扬,喜悦之心,~。——明·冯梦龙《警世通言》卷十。

Grammar: Dùng khi muốn nhấn mạnh rằng điều gì đó vượt ra ngoài khả năng diễn đạt bằng lời.

Example: 她的美丽不可言喻。

Example pinyin: tā de měi lì bù kě yán yù 。

Tiếng Việt: Vẻ đẹp của cô ấy không thể nào diễn tả được.

不可言喻
bù kě yán yù
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thể nào nói rõ, giải thích rõ ràng được.

Inexpressible; indescribable.

喻说明,告知。不能用言语来说明。[出处]宋·沈括《梦溪笔谈·象数一》“其术可以心得,不可言喻。”[例]希白见女子容颜秀丽,词气清扬,喜悦之心,~。——明·冯梦龙《警世通言》卷十。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不可言喻 (bù kě yán yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung