Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不声不响

Pinyin: bù shēng bù xiǎng

Meanings: Im lặng, không gây tiếng động (ý nói hành động nào đó diễn ra lặng lẽ mà không làm phiền đến ai), Silently and without making any noise (referring to actions done quietly without disturbing others)., 指不说话;不出声。[出处]茅盾《子夜》“偶或有独自低着头不声不响的,那一定是失败者。”[例]这是试探咱,要是咱~,以后开会就不再咱啰。——柳青《狠透铁》三。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 士, 口, 向

Chinese meaning: 指不说话;不出声。[出处]茅盾《子夜》“偶或有独自低着头不声不响的,那一定是失败者。”[例]这是试探咱,要是咱~,以后开会就不再咱啰。——柳青《狠透铁》三。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết lặp lại, thường dùng để mô tả tính cách hoặc cách thức hành động của một người.

Example: 他做事总是不声不响的。

Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì bù shēng bù xiǎng de 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc luôn luôn trong im lặng.

不声不响
bù shēng bù xiǎng
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Im lặng, không gây tiếng động (ý nói hành động nào đó diễn ra lặng lẽ mà không làm phiền đến ai)

Silently and without making any noise (referring to actions done quietly without disturbing others).

指不说话;不出声。[出处]茅盾《子夜》“偶或有独自低着头不声不响的,那一定是失败者。”[例]这是试探咱,要是咱~,以后开会就不再咱啰。——柳青《狠透铁》三。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不声不响 (bù shēng bù xiǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung