Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不伦不类

Pinyin: bù lún bù lèi

Meanings: Không giống ai, kỳ quặc, không hợp lý. Chỉ điều gì đó không phù hợp hoặc rối rắm., Odd, unconventional, inappropriate. Referring to something mismatched or confusing., 不伦不同类。既非这一类,又非那一类,形容成样子或没有道理。[出处]明·吴炳《疗炉羹·絮影》“眼中人不伦不类,阱中人不伶不俐。”[例]王夫人听了,早知道来意了。又见他说的~,也不便不理他。——清·曹雪芹《红楼梦》第六十七回。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 亻, 仑, 大, 米

Chinese meaning: 不伦不同类。既非这一类,又非那一类,形容成样子或没有道理。[出处]明·吴炳《疗炉羹·絮影》“眼中人不伦不类,阱中人不伶不俐。”[例]王夫人听了,早知道来意了。又见他说的~,也不便不理他。——清·曹雪芹《红楼梦》第六十七回。

Grammar: Cấu trúc A-B-A-B, thường dùng để phê phán hoặc miêu tả sự hỗn loạn.

Example: 他的打扮不伦不类,让人忍俊不禁。

Example pinyin: tā de dǎ bàn bù lún bú lèi , ràng rén rěn jùn bù jīn 。

Tiếng Việt: Cách ăn mặc của anh ta thật kỳ quặc, khiến người khác không nhịn được cười.

不伦不类
bù lún bù lèi
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không giống ai, kỳ quặc, không hợp lý. Chỉ điều gì đó không phù hợp hoặc rối rắm.

Odd, unconventional, inappropriate. Referring to something mismatched or confusing.

不伦不同类。既非这一类,又非那一类,形容成样子或没有道理。[出处]明·吴炳《疗炉羹·絮影》“眼中人不伦不类,阱中人不伶不俐。”[例]王夫人听了,早知道来意了。又见他说的~,也不便不理他。——清·曹雪芹《红楼梦》第六十七回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不伦不类 (bù lún bù lèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung