Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 9631 đến 9660 của 12077 tổng từ

血瘤
xuè liú
U máu, khối u chứa đầy máu.
血癌
xuè ái
Bệnh ung thư máu (bệnh bạch cầu).
行军
xíng jūn
Di chuyển quân đội, hành quân.
行凶
xíng xiōng
Gây ra hành vi bạo lực hoặc phạm tội ác.
行医
xíng yī
Hành nghề y, chữa bệnh cứu người.
行吟
xíng yín
Đi lang thang và ngâm thơ (thường dùng đ...
行宫
xíng gōng
Cung điện tạm thời nơi vua chúa ở khi đi...
行家里手
háng jiā lǐ shǒu
Chỉ người thực sự giỏi giang và thành th...
行帮
háng bāng
Tổ chức hoặc nhóm buôn bán, thương nhân ...
行步
xíng bù
Bước đi, di chuyển bằng chân
行灶
xíng zào
Bếp nấu di động (bếp nhỏ mang theo)
行窃
xíng qiè
Ăn trộm, trộm cắp
行经
xíng jīng
Đi qua, kinh nguyệt
行署
xíng shǔ
Cơ quan hành chính địa phương
行舟
xíng zhōu
Đi thuyền, lái thuyền
行船
xíng chuán
Đi thuyền, lái thuyền
行营
xíng yíng
Trại tạm thời của quân đội khi hành quân
行装
xíng zhuāng
Hành lý, đồ đạc mang theo khi đi xa
行距
háng jù
Khoảng cách giữa các hàng chữ trong văn ...
行踪
xíng zōng
Hành tung, nơi chốn mà ai đó đã từng đi ...
行驶
xíng shǐ
Di chuyển (thường nói về phương tiện gia...
yǎn
Phát triển, mở rộng, kéo dài (thường nói...
shù
Kỹ thuật, phương pháp, nghệ thuật.
xián
Ngậm, giữ trong miệng; cũng dùng để chỉ ...
街坊
jiē fang
Hàng xóm, láng giềng trong cùng khu phố.
街坊四邻
jiē fāng sì lín
Hàng xóm láng giềng xung quanh khu vực c...
街坊邻里
jiē fāng lín lǐ
Những người hàng xóm gần gũi và thân thi...
街头巷尾
jiē tóu xiàng wěi
Mọi ngõ ngách của phố phường, chỉ khắp n...
街头巷底
jiē tóu xiàng dǐ
Từ đầu phố đến cuối hẻm, ám chỉ mọi ngóc...
街谈巷议
jiē tán xiàng yì
Các cuộc trò chuyện và thảo luận của ngư...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...