Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 螺钉

Pinyin: luó dīng

Meanings: Một loại ốc vít nhỏ, thường dùng trong lắp ráp đồ nội thất hoặc máy móc., A small type of screw, commonly used in assembling furniture or machinery., ①小的圆柱形或圆锥形金属杆上带螺纹的零件,有一带槽的或带凹窝的头,单独使用。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 累, 虫, 丁, 钅

Chinese meaning: ①小的圆柱形或圆锥形金属杆上带螺纹的零件,有一带槽的或带凹窝的头,单独使用。

Grammar: Danh từ, thường là đối tượng trực tiếp (tân ngữ) trong câu lệnh.

Example: 他用一把小螺钉固定了桌子的腿。

Example pinyin: tā yòng yì bǎ xiǎo luó dīng gù dìng le zhuō zi de tuǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng một chiếc ốc vít nhỏ để cố định chân bàn.

螺钉
luó dīng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại ốc vít nhỏ, thường dùng trong lắp ráp đồ nội thất hoặc máy móc.

A small type of screw, commonly used in assembling furniture or machinery.

小的圆柱形或圆锥形金属杆上带螺纹的零件,有一带槽的或带凹窝的头,单独使用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

螺钉 (luó dīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung