Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 行署
Pinyin: xíng shǔ
Meanings: Cơ quan hành chính địa phương, Local administrative office., ①行政公署的简称。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 亍, 彳, 罒, 者
Chinese meaning: ①行政公署的简称。
Grammar: Danh từ, chỉ tổ chức chính quyền tại một khu vực nhất định.
Example: 这个决定是由行署做出的。
Example pinyin: zhè ge jué dìng shì yóu xíng shǔ zuò chū de 。
Tiếng Việt: Quyết định này được đưa ra bởi cơ quan hành chính địa phương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cơ quan hành chính địa phương
Nghĩa phụ
English
Local administrative office.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
行政公署的简称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!