Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 7561 đến 7590 của 12077 tổng từ

狗仗官势
gǒu zhàng guān shì
Chỉ kẻ xu nịnh dựa vào quyền lực của cấp...
狗头鼠脑
gǒu tóu shǔ nǎo
Chỉ người có ngoại hình xấu xí, tầm thườ...
狗拿耗子
gǒu ná hào zi
Chuyện không phải phận mình mà xen vào (...
狗皮膏药
gǒu pí gāo yào
Thuốc dán từ da chó, chỉ thuốc kém chất ...
狠揍
hěn zòu
Đánh đập dữ dội, ra tay mạnh mẽ.
jiǎo
Xảo quyệt, gian xảo (thường chỉ tính các...
狡捷
jiǎo jié
Nhanh nhẹn và xảo quyệt.
狡计
jiǎo jì
Mưu kế xảo quyệt, thủ đoạn gian xảo.
独个
dú gè
Một mình, cá nhân đơn lẻ.
独体
dú tǐ
Độc lập về cấu trúc (thường chỉ chữ Hán ...
独创
dú chuàng
Sáng tạo độc lập, không dựa vào người kh...
独到之处
dú dào zhī chù
Những điểm đặc biệt và độc đáo của một n...
独力
dú lì
Làm một mình, tự thân vận động.
独占
dú zhàn
Chiếm đoạt một mình, độc quyền.
独吞
dú tūn
Một mình chiếm hết, nuốt trọn.
独擅
dú shàn
Độc chiếm, tự mình làm mà không cần sự g...
独断
dú duàn
Quyết định một mình, thường mang ý nghĩa...
独木不林
dú mù bù lín
Một cây không thể tạo thành rừng, ám chỉ...
独木难支
dú mù nán zhī
Một mình không thể chống đỡ được, ám chỉ...
独来独往
dú lái dú wǎng
Đi một mình, sống cuộc sống độc lập, khô...
独根
dú gēn
Gốc rễ duy nhất, có thể hiểu là nguồn gố...
独生
dú shēng
Con một, con độc nhất trong gia đình
独立
dú lì
Độc lập, tự chủ.
独立自主
dú lì zì zhǔ
Tự lập, tự chủ, không dựa dẫm vào người ...
独角
dú jiǎo
Một sừng (dùng để chỉ sự độc đáo hoặc hi...
独语
dú yǔ
Tự nói một mình.
xiá
Hẹp, chật hẹp (diện tích, không gian...)
狭口
xiá kǒu
Miệng nhỏ, lối vào hẹp.
狭缝
xiá fèng
Khe hẹp, khoảng trống nhỏ giữa hai bề mặ...
狭隘
xiá ài
Hẹp hòi, nhỏ mọn về tư tưởng hoặc quan đ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...