Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 狐朋狗党
Pinyin: hú péng gǒu dǎng
Meanings: Nhóm bạn bè xấu, không đáng tin cậy, thường làm điều sai trái., A group of bad friends who are unreliable and often do wrong things., 泛指一些吃喝玩乐、不务正业的朋友。[出处]元·关汉卿《单刀会》第三折“他那里暗暗的藏,我须索紧紧的防,都是些狐朋狗党。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 34
Radicals: 犭, 瓜, 月, 句, 兄, 龸
Chinese meaning: 泛指一些吃喝玩乐、不务正业的朋友。[出处]元·关汉卿《单刀会》第三折“他那里暗暗的藏,我须索紧紧的防,都是些狐朋狗党。”
Grammar: Cụm từ ghép cố định (tục ngữ), dùng để chỉ một nhóm người có hành vi không tốt. Thường đứng trước danh từ '朋友' (bạn bè).
Example: 他整天跟那些狐朋狗党混在一起。
Example pinyin: tā zhěng tiān gēn nà xiē hú péng gǒu dǎng hùn zài yì qǐ 。
Tiếng Việt: Anh ta suốt ngày lêu lổng với đám bạn xấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhóm bạn bè xấu, không đáng tin cậy, thường làm điều sai trái.
Nghĩa phụ
English
A group of bad friends who are unreliable and often do wrong things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指一些吃喝玩乐、不务正业的朋友。[出处]元·关汉卿《单刀会》第三折“他那里暗暗的藏,我须索紧紧的防,都是些狐朋狗党。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế