Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 独体

Pinyin: dú tǐ

Meanings: Độc lập về cấu trúc (thường chỉ chữ Hán không phân chia thành bộ phận nhỏ)., Independent structure (usually refers to Chinese characters that cannot be divided into smaller components)., ①自成体系。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 犭, 虫, 亻, 本

Chinese meaning: ①自成体系。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh học tập hoặc nghiên cứu chữ Hán.

Example: 这个字是一个独体字。

Example pinyin: zhè ge zì shì yí gè dú tǐ zì 。

Tiếng Việt: Chữ này là một chữ độc lập.

独体
dú tǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Độc lập về cấu trúc (thường chỉ chữ Hán không phân chia thành bộ phận nhỏ).

Independent structure (usually refers to Chinese characters that cannot be divided into smaller components).

自成体系

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

独体 (dú tǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung