Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 犯戒

Pinyin: fàn jiè

Meanings: Phạm giới (vi phạm luật lệ tôn giáo, đặc biệt là Phật giáo), To break religious precepts (especially in Buddhism)., ①违犯戒律。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 㔾, 犭, 廾, 戈

Chinese meaning: ①违犯戒律。

Grammar: Động từ, thường gặp trong ngữ cảnh tôn giáo.

Example: 僧人不得饮酒,否则就是犯戒。

Example pinyin: sēng rén bù dé yǐn jiǔ , fǒu zé jiù shì fàn jiè 。

Tiếng Việt: Sư tăng không được uống rượu, nếu không sẽ phạm giới.

犯戒
fàn jiè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phạm giới (vi phạm luật lệ tôn giáo, đặc biệt là Phật giáo)

To break religious precepts (especially in Buddhism).

违犯戒律

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...